Bảng huy chương Fiji tại Thế vận hội

Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Melbourne 195650000
Roma 196020000
Tokyo 1964không tham dự
Thành phố México 196810000
München 197220000
Montréal 197620000
Moskva 1980không tham dự
Los Angeles 1984150000
Seoul 1988240000
Barcelona 1992190000
Atlanta 1996170000
Sydney 200070000
Athens 2004100000
Bắc Kinh 200860000
Luân Đôn 201290000
Rio de Janeiro 201652100154
Tokyo 2020chưa diễn ra
Paris 2024
Los Angeles 2028
Tổng số1008981

Thế vận hội Mùa đông

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Calgary 198810000
Albertville 1992không tham dự
Lillehammer 199410000
Nagano 1998không tham dự
Thành phố Salt Lake 200210000
Torino 2006không tham dự
Vancouver 2010
Sochi 2014
Pyeongchang 2018
Bắc Kinh 2022chưa diễn ra
Milano–Cortina 2026
Tổng số0000

Huy chương theo môn Mùa hè

  Dẫn đầu trong môn thể thao đó
SportVàngBạcĐồngTổng số
Rugby sevens1001
Tổng số (1 sport)1001

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Fiji tại Thế vận hội http://www.smh.com.au/sport/olympics/rio-2016/fiji... http://www.fijiolympiccommittee.com http://www.fijitimes.com/story.aspx?id=178483 http://www.olympic.org/fiji http://www.dailymail.co.uk/wires/ap/article-373514... https://www.rio2016.com/en/news/fiji-storms-to-fir... https://www.sports-reference.com/olympics/athletes... https://www.sports-reference.com/olympics/athletes... https://www.sports-reference.com/olympics/countrie... https://www.sports-reference.com/olympics/countrie...